
Feeling bored là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong Part 1 phần thi Speaking thời gian gần đây.
Để chuẩn bị thật tốt và tự tin chinh phục chủ đề này, các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp topic Feeling bored Speaking Part 1 kèm mẫu câu trả lời được biên soạn bởi các giáo viên 8,0+ tại IELTS LangGo ngay dưới đây.
Dưới đây là một số câu hỏi hay gặp về chủ đề Feeling bored trong Part 1. Với một số câu hỏi có nhiều cách trả lời khác nhau, IELTS LangGo cũng đưa ra 2 sample với 2 ý kiến khác nhau để các bạn nắm được cách tiếp cận câu hỏi và đưa ra câu trả lời.
Các bạn hãy tham khảo và đừng quên take note lại những từ vựng hay nhé.
Sample 1:
Yes, I frequently experience boredom, especially when my daily routine becomes monotonous. Repetitive tasks and lack of new experiences make me lose interest quickly. I enjoy learning and exploring new things, so when I don’t have anything exciting to do, boredom easily sets in.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thường xuyên cảm thấy chán nản, đặc biệt là khi lịch trình hàng ngày trở nên đơn điệu. Những công việc lặp đi lặp lại và thiếu trải nghiệm mới khiến tôi nhanh chóng mất hứng thú. Tôi thích học hỏi và khám phá những điều mới mẻ, vì vậy khi không có gì thú vị để làm, tôi dễ dàng cảm thấy buồn chán.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I hardly ever get bored because I always find activities to keep myself occupied. I love reading books, enjoying music, and picking up new hobbies, which help me stay entertained. Spending quality time with loved ones also keeps my life engaging and prevents feelings of boredom.
Dịch nghĩa:
Không, tôi hiếm khi cảm thấy chán vì tôi luôn tìm được những hoạt động để giữ bản thân bận rộn. Tôi thích đọc sách, nghe nhạc và thử những sở thích mới, những điều này giúp tôi luôn cảm thấy vui vẻ. Dành thời gian chất lượng với những người thân yêu cũng khiến cuộc sống của tôi thú vị và ngăn cảm giác buồn chán.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, there were times when I felt bored at school as a child, especially during lessons that didn’t capture my interest, such as math or science. Long lectures and repetitive tasks made it hard to stay focused. I preferred more interactive activities, like group projects or creative assignments, which kept me more engaged.
Dịch nghĩa:
Vâng, đã có những lúc tôi cảm thấy chán nản khi còn đi học, đặc biệt là trong những tiết học không thu hút sự quan tâm của tôi, chẳng hạn như toán học hoặc khoa học. Những bài giảng dài và các nhiệm vụ lặp đi lặp lại khiến tôi khó tập trung. Tôi thích những hoạt động tương tác hơn, như các dự án nhóm hoặc các bài tập sáng tạo, vì chúng giúp tôi hứng thú hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I almost never felt bored at school when I was younger because I loved discovering new things and being around my friends. Subjects like literature and art fascinated me, and participating in school events made each day exciting. I always looked forward to exploring different topics and activities.
Dịch nghĩa:
Không, tôi hầu như không bao giờ cảm thấy chán nản khi còn đi học vì tôi rất thích khám phá những điều mới mẻ và ở bên bạn bè. Các môn học như văn học và nghệ thuật khiến tôi say mê, và việc tham gia các sự kiện ở trường khiến mỗi ngày trở nên thú vị. Tôi luôn mong chờ được tìm hiểu những chủ đề và hoạt động khác nhau.
Vocabulary:
I usually feel bored when I have to do repetitive tasks or follow a strict routine without variety. Long meetings or lectures without interaction also make me lose focus. Additionally, being in quiet environments with nothing engaging to do can easily lead to feelings of boredom.
Dịch nghĩa:
Tôi thường cảm thấy chán khi phải làm những công việc lặp đi lặp lại hoặc tuân theo một lịch trình cứng nhắc không có sự thay đổi. Những cuộc họp hoặc bài giảng dài mà không có sự tương tác cũng khiến tôi mất tập trung. Ngoài ra, ở trong môi trường yên tĩnh mà không có gì thú vị để làm cũng dễ khiến tôi cảm thấy buồn chán.
Vocabulary:
Currently, I find long, repetitive tasks at work or school quite boring. I also get bored during conversations that lack depth or excitement. Watching the same type of TV show or movie repeatedly can also feel monotonous since I prefer activities that challenge my mind or offer new experiences.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, tôi cảm thấy công việc hoặc học tập với những nhiệm vụ dài và lặp đi lặp lại khá buồn chán. Tôi cũng dễ cảm thấy chán trong những cuộc trò chuyện thiếu chiều sâu hoặc sự thú vị. Xem lại những chương trình TV hoặc phim giống nhau cũng có thể cảm thấy đơn điệu vì tôi thích những hoạt động thử thách tư duy hoặc mang lại những trải nghiệm mới.
Vocabulary:
To avoid boredom, I try to stay engaged with activities that interest me, like reading, listening to music, or learning something new. I also enjoy spending time with friends and family, which keeps things lively. In short, when I feel bored, I often look for creative projects or hobbies to dive into.
Dịch nghĩa:
Để tránh cảm giác chán nản, tôi cố gắng tham gia vào những hoạt động mà tôi thấy thú vị, như đọc sách, nghe nhạc, hoặc học hỏi điều mới. Tôi cũng thích dành thời gian bên bạn bè và gia đình, điều này giúp cuộc sống thêm phần sôi động. Nói chung, khi cảm thấy chán, tôi thường tìm kiếm các dự án sáng tạo hoặc sở thích mới để theo đuổi.
Vocabulary:
When I feel bored, I often take a nap or just relax for a while. Sometimes, I’ll lie down and listen to calming music or simply close my eyes to recharge. Taking time to relax helps me feel more refreshed and ready to tackle the next activity with more energy.
Dịch nghĩa:
Khi cảm thấy chán, tôi thường ngủ một lúc hoặc thư giãn. Đôi khi, tôi nằm xuống và nghe nhạc nhẹ nhàng hoặc chỉ nhắm mắt để nạp lại năng lượng. Dành thời gian thư giãn giúp tôi cảm thấy sảng khoái hơn và chuẩn bị tinh thần để làm việc tiếp với nhiều năng lượng hơn.
Vocabulary:
The last time I felt bored was when I was waiting to check in for this test. I had arrived early, and there was nothing to do but wait. The anticipation made the time drag, so I just passed the time by checking my phone and trying to stay calm.
Dịch nghĩa:
Lần cuối cùng tôi cảm thấy chán là khi tôi đang chờ để làm thủ tục cho bài thi này. Tôi đến sớm và không có gì để làm ngoài việc chờ đợi. Cảm giác hồi hộp làm thời gian trôi chậm, nên tôi chỉ kiểm tra điện thoại và cố gắng giữ bình tĩnh.
Vocabulary:
Sample 1:
I think adulthood can be more boring than childhood because it often involves responsibilities like work and bills, which can feel repetitive. In childhood, there’s more freedom to explore and be creative. However, adulthood offers opportunities for growth and independence, which can make it fulfilling despite the routine.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ rằng tuổi trưởng thành có thể buồn tẻ hơn tuổi thơ vì nó thường liên quan đến các trách nhiệm như công việc và hóa đơn, điều này có thể cảm thấy lặp đi lặp lại. Trong khi đó, tuổi thơ có nhiều tự do để khám phá và sáng tạo. Tuy nhiên, tuổi trưởng thành mang lại cơ hội phát triển và độc lập, điều này có thể khiến nó trở nên đáng giá dù có sự lặp lại trong thói quen.
Vocabulary:
Sample 2:
I believe childhood can be more boring than adulthood because, as a child, you're often limited by school and routines, which can feel monotonous. In adulthood, you have more control over your time and can pursue your passions, travel, or explore new interests, making life more exciting and fulfilling.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng tuổi thơ có thể buồn tẻ hơn tuổi trưởng thành vì khi còn nhỏ, bạn thường bị giới hạn bởi trường học và các thói quen, điều này có thể cảm thấy đơn điệu. Trong khi đó, ở tuổi trưởng thành, bạn có nhiều quyền kiểm soát thời gian và có thể theo đuổi đam mê, du lịch hoặc khám phá sở thích mới, làm cho cuộc sống trở nên thú vị và viên mãn hơn.
Vocabulary:
Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu, IELTS LangGo cũng đã tổng hợp thêm các từ vựng thuộc chủ đề Boredom mà các bạn có thể vận dụng vào câu trả lời của mình. Cùng học nhé.
Nouns:
restlessness: sự bồn chồn
lack of stimulation: thiếu sự kích thích
stagnation: sự trì trệ
idle time: thời gian rảnh rỗi
mental fatigue: mệt mỏi tinh thần
repetitive task: công việc lặp đi lặp lại
social isolation: cô lập xã hội
mental exhaustion: căng thẳng tinh thần
Verbs:
lose interest: mất hứng thú
drift off: lơ đãng, mất tập trung
feel drained: cảm thấy kiệt sức
zone out: lơ đãng, mất tập trung
procrastinate: trì hoãn
lose track of time: quên mất thời gian
feel uninterested: cảm thấy không hứng thú
linger in boredom: lang thang trong sự nhàm chán
lack motivation: thiếu động lực
Adjectives:
monotonous: đơn điệu, đều đều
tedious: nhàm chán
lethargic: uể oải
weary: mệt nhọc
dismal: ảm đạm
dull-witted: tẻ nhạt
boredom-inducing: gây nhàm chán
time-wasting: lãng phí thời gian
Trên đây, IELTS LangGo đã đưa ra các câu trả lời mẫu topic Feeling bored Speaking Part 1, đồng thời tổng hợp từ vựng về chủ đề này nhằm giúp các bạn mở rộng vốn từ.
Các câu hỏi Part 1 thường không quá khó, tuy nhiên nếu bạn có sự chuẩn bị tốt thì có thể đạt band điểm tốt hơn. Vậy nên, các bạn hãy cố gắng luyện tập thật chăm chỉ nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ